Có 2 kết quả:
尺寸过大 chǐ cun guò dà ㄔˇ ㄍㄨㄛˋ ㄉㄚˋ • 尺寸過大 chǐ cun guò dà ㄔˇ ㄍㄨㄛˋ ㄉㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
oversize (baggage, cargo etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
oversize (baggage, cargo etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0