Có 2 kết quả:

尺寸过大 chǐ cun guò dà ㄔˇ ㄍㄨㄛˋ ㄉㄚˋ尺寸過大 chǐ cun guò dà ㄔˇ ㄍㄨㄛˋ ㄉㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

oversize (baggage, cargo etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

oversize (baggage, cargo etc)

Bình luận 0